quấy quá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quấy quá+
- Careless, perfunctory
- Làm quấy quá
To do (something) caralessly
- Làm quấy quá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấy quá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quấy quá":
quây quẩy quầy quậy quấy quả quấy quá quỷ quái - Những từ có chứa "quấy quá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 557